A Là Loại Từ Gì Trong Tiếng Anh

A Là Loại Từ Gì Trong Tiếng Anh

Xe đạp tiếng Anh là gì? Đạp xe tiếng Anh nói thế nào? Cùng học từ vựng về xe đạp và các loại phương tiện giao thông trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

Xe đạp tiếng Anh là gì? Đạp xe tiếng Anh nói thế nào? Cùng học từ vựng về xe đạp và các loại phương tiện giao thông trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

An, A trong tiếng anh nghĩa là gì?

“A” và “an” được người ta sử dụng trước một danh từ đếm được số ít với nghĩa là “một”. Khi danh từ trong câu mang tính khái quát hoặc chưa được nhắc đến ở phía trước thì người ta sẽ sử dụng hai mạo từ này.

Eg: A celebrity must have some talents. (Một người nối tiếng thì chắc chắn phải có tài năng).

Eg: an eraser (một cục tẩy), an engineer (một kĩ sư).

Eg: An honest guy (một người đàn ông thành thực).

Eg: a decade (một thập kỉ), a computer (một chiếc máy tính).

Eg: a unique car (một chiếc xe hơi độc đáo).

Eg:  I go to school at a quarter to seven. (Tôi đi học vào lúc 6h45.)

Eg: 60 USD/kg: sixty USD a kilogram.

Eg: I have a lot of friends at school. (Tôi có rất nhiều bạn ở trường.)

2.3 Những trường hợp không sử dụng “A, An”

Trên đây, Pasal đã tổng hợp cách dùng a an the chi tiết trong tiếng Anh. Để học tốt tiếng Anh, bên cạnh việc học các cấu trúc ngữ pháp thì kỹ năng giao tiếp và từ vựng là không thể thiếu. Nạp 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề cùng Pasal để giao tiếp tiếng Anh thành thạo. Chúc các bạn học tập thành công!

Nếu bạn đang thắc mắc chè tiếng Anh là gì và tên các loại chè trong tiếng Anh như thế nào thì tham khảo nhanh những thông tin của chuyên mục Thông Tin Pha Chế bên dưới để biết chi tiết nhé. Vào những ngày hè nắng nóng, những ly chè thơm ngon, mát lạnh là món ăn vặt yêu thích của rất nhiều người. Trong thực tế, bên cạnh công thức nấu chè đơn giản thì những thông tin liên quan khác về món ăn vặt này cũng nhận được nhiều sự quan tâm từ mọi người, đặc biệt là vấn đề tên các loại chè trong tiếng Anh.

Chè là món ăn vặt yêu thích của nhiều người

Sở hữu hương vị thơm ngon, chè không chỉ hấp dẫn người Việt mà còn cả những du khách nước ngoài. Đối với những quán chè nằm trong các địa điểm du lịch nổi tiếng cũng như những bạn thường xuyên tiếp xúc với khách quốc tế thì việc học tên các loại chè bằng tiếng Anh là điều quan trọng và không nên bỏ qua. Trong tiếng Anh, chè được gọi bằng một cái tên chung là Sweet Soup. Còn đối với các loại chè cụ thể như chè hạt sen, chè sắn, chè đậu đỏ, chè đậu đen, chè ba màu… thì sẽ được gọi với những tên khác nữa.

Những loại chè phổ biến ở Việt Nam được gọi bằng tiếng Anh như sau:

– Chè hạt sen: Sweet lotus seed gruel

– Chè trôi nước: Rice ball sweet soup

– Chè đậu trắng nước cốt dừa: White cow-pea with coconut gruel

– Chè khoai môn nước cốt dừa: Sweet taro pudding with coconut gruel

– Chè chuối nước cốt dừa: Sweet banana with coconut gruel

– Chè đậu xanh: Green beans sweet gruel

– Chè đậu đen: Black beans sweet gruel

– Chè đậu đỏ: Red beans sweet gruel

– Chè táo soạn: Sweet mung bean gruel

– Chè ba màu: Three colored sweet gruel

– Chè khúc bạch: Khuc Bach sweet gruel

– Chè bưởi: Made from grapefruit oil and slivered rind

– Chè củ sung: Made from water lily bulbs

– Chè cốm: Made from young rice

– Chè củ mài: Made from dioscorea persimilis

– Chè khoai lang: Made from sweet potato

– Chè củ từ: Made from dioscorea esculenta

– Chè lô hội: Made from aloe vera

– Chè thốt nốt: Made from sugar palm seeds

– Chè sắn lắt: Made from sliced cassava

– Chè bắp: Made from corn and tapioca rice pudding

– Chè bột sắn: Made from cassava flour

– Chè lam: Made from ground glutinous rice

– Chè trái vải: Lychee and jelly

– Chè trái cây: Made from fruits

– Chè sầu riêng: Made from durian

– Chè hạt sen: Made from lotus seeds

– Chè củ sen: Made from lotus tubers

– Chè sen dừa: Made from lotus seeds and coconut water

– Chè bột lọc: From small cassava and rice flour dumplings

– Chè khoai tây: Made from potato

– Chè thạch (chè rau câu): Made from agar agar

– Chè môn sáp vàng: Made from a variety of taro grown in Hue

– Chè sen: Made from thin vermicelli and jasmine flavoured syrup

– Chè thạch sen: Made from seaweed and lotus seeds

– Chè mè đen: Made from black sesame seeds

Chè trôi nước có tên tiếng Anh là Rice Ball Sweet Soup

Với những thông tin trên, hy vọng bài viết đã đem đến cho bạn những kiến thức bổ ích. Nếu muốn biết thêm những thông tin về các nguyên liệu trong làm pha chế như: Take Away nghĩa là gì …và nhiều thông tin khác thì hãy tham khảo tại trang Hướng Nghiệp Á Âu nhé!

Theo mình, trong quá trình học tiếng Anh có không ít người gặp phải những khó khăn trong việc quyết định liệu nên sử dụng mạo từ a, an, hay the trong một tình huống cụ thể.

Tuy nhiên, bài viết này mình sẽ chia sẻ cho mọi người về mạo từ, từ định nghĩa, cách sử dụng cho đến những bí quyết để thuần thục việc dùng mạo từ the, a, an trong tiếng Anh để tránh bị nhầm lẫn ảnh hưởng đến việc diễn đạt.

Hãy bắt đầu cùng mình tìm hiểu kiến thức này ngay nào!

Mạo từ (article) là một loại từ được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ định sự cụ thể hoặc không cụ thể của một danh từ. Mạo từ không được coi là một từ riêng biệt, mà thường được coi là một phần của tính từ và được sử dụng để mở rộng ý nghĩa của danh từ.

Có 2 loại mạo từ chính là mạo từ xác định the và mạo từ không xác định a, an. Mạo từ the đề cập đến một đối tượng hoặc một sự vật mà cả người nói và người nghe đều biết đến. Trong khi đó, mạo từ a, an đề cập đến một đối tượng chung chung hoặc chưa xác định.

Ngoài ra còn có mạo từ zero hay còn có thể hiểu là danh từ mà không có mạo từ đứng trước. Nó thường áp dụng cho các loại danh từ không đếm được và danh từ đếm được tồn tại ở dạng số nhiều như tea, rice, people, clothes, …

Mạo từ là một phần thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò xác định danh từ là cụ thể hay chung chung. Dưới đây là cách dùng mạo từ a an the chi tiết:

Mạo từ không xác định hay còn gọi là mạo từ bất định là những từ a, an được dùng để nói về một sự vật hoặc sự việc bất kỳ nào đó chưa được xác định rõ ràng hoặc chưa được nhắc đến bao giờ.

Trong khi, a thường được dùng với danh từ bắt đầu bằng một phụ âm thì an thường được dùng với danh từ bắt đầu bằng các nguyên âm (u, e, o, a, i). Ngoài ra, một số trường hợp bắt đầu bằng nguyên âm nhưng cách phát âm như phụ âm thì phải sử dụng a thay vì an.

Quy tắc sử dụng chung: Dùng cho danh từ xác định đếm được hoặc không đếm được. Hoặc nói cách khác: Sử dụng the khi danh từ chỉ đối tượng/ sự vật được cả người nói và người nghe biết rõ đối tượng/ sự vật đó.

Các bộ phận xe đạp bằng tiếng anh

Một số từ vựng khác liên quan đến các bộ phận trên xe đạp

Cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh

Mạo từ xác định (Definite article), ở đây là “the”: được dùng trước một danh từ có đặc điểm, vị trí đã được xác định cụ thể hoặc đã được đề cập trước đó, hoặc những sự vật, sự việc, hiện tượng mà cả người nói và người nghe đều biết đó là gì.

The man standing overthere is my ex boyfriend. (Người đàn ông đứng đằng kia là bạn trai cũ của tôi. — Cả 2 người trong cuộc trò chuyện đều có hể xác định được đó là người đàn ông nào.

The Earth moves around the sun. (Trái Đất xoay quanh Mặt Trời). — Chỉ có một trái đất và một mặt trời, điều này ai cũng biết.

1.1 Các trường hợp sử dụng “the” thường thấy

A. Khi danh từ được đề cập là duy nhất, chỉ có một trên đời

B. Trước một danh từ mà người nói hoặc người viết đã đề cập đến nó trước đó

I saw a man.The man stood in the rain and cried. (Tôi nhìn thấy 1 người đàn ông. Anh ta đứng trong cơn mưa và khóc.)

C. Trước một danh từ mà đi kèm là một mệnh đề quan hệ để xác định nó

The man that I got divorced with. (Người đàn ông mà tôi đã ly hôn.)

D.  Trước những từ mang tính thứ tự (the first, the second,…), duy nhất (only)

E. The + Danh từ số ít ám chỉ một nhóm động vật và sự vật

The Belga tiger is becoming extinct (Hổ Belga đang trên đà tuyệt chủng).

F. The + Tính từ để chỉ một nhóm người mang đặc điểm của tính từ đó

The brave (những người dũng cảm), the shy (những người rụt rè).

G. The đứng trước danh từ riêng (như địa danh, đảo, biển,…)

H. The + họ (ở số nhiều) chỉ các cá thể trong cùng một dòng họ

The Smiths = Gia đình nhà Smith.

1.2 Một số trường hợp không được dùng “The”

A. Trước tên đất nước, lục địa, tên núi, tên hồ, tên đường

Eg: Japan, Chinese, Minh Khai Street, Hoan Kiem lake

B. Khi danh từ số nhiều và danh từ không đếm được dùng theo nghĩa chung, chứ không ám chỉ sự vật, sự việc riêng nào

Eg: I don’t like Tuesdays (Tôi không thích thứ ba).

C. Sau các thể sở hữu (các tính từ sở hữu hoặc sở hữu cách)

Eg: My brother, không dùng My the brother

D. Trước các bữa ăn (như dinner, lunch, breakfast)

Eg: President Donald Trump (Tổng thống Donald Trump)