Bệnh Nghề Nghiệp Là Những Bệnh Gì

Bệnh Nghề Nghiệp Là Những Bệnh Gì

Khi đi khám bệnh ở nước ngoài, bạn nên mang theo: – Hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân – Thông tin bảo hiểm du lịch hoặc y tế quốc tế – Danh sách thuốc đang sử dụng (bao gồm cả tên generic) – Bản sao hồ sơ y tế quan trọng (nếu có) – Thông tin liên lạc khẩn cấp

Khi đi khám bệnh ở nước ngoài, bạn nên mang theo: – Hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân – Thông tin bảo hiểm du lịch hoặc y tế quốc tế – Danh sách thuốc đang sử dụng (bao gồm cả tên generic) – Bản sao hồ sơ y tế quan trọng (nếu có) – Thông tin liên lạc khẩn cấp

Tiền sử bệnh (Medical History)

Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của bạn:

Mức hỗ trợ BHYT dành cho bệnh hiểm nghèo

Theo quy định tại Điều 22, Luật Bảo hiểm y tế 2008, sửa đổi bổ sung năm 2014, mức hưởng bảo hiểm y tế (BHYT) dành cho bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo khi tham gia BHYT như sau:

Có những ứng dụng nào hữu ích cho việc học thuật ngữ y tế tiếng Anh?

Một số ứng dụng hữu ích bao gồm: – Duolingo (có phần học từ vựng y tế) – Memrise – Quizlet – Medical Terminology Dictionary – Medscape

Nguyên nhân gây bệnh viêm não Nhật Bản

Do một loại virus viêm não Nhật Bản (JEV) thuộc nhóm B gây ra.

Virus viêm não Nhật Bản thuộc nhóm Arbovirus, họ Togaviridae, giống Flavivirus, lây truyền qua trung gian truyền bệnh là muỗi Culex. Loại virus này thuộc họ Flavivirus có liên quan đến bệnh sốt xuất huyết, sốt vàng da và nhiễm virus West Nile, lây lan qua đường muỗi đốt.

Virus viêm não Nhật Bản có kích thước 15 – 22 – 50 nm, là loại virus không chịu nhiệt, bất hoạt ở nhiệt độ 560C trong 30 phút và 2 phút ở nhiệt độ 1000C. Virus có thể tồn tại trong thời gian lên đến vài năm ở trạng thái đông lạnh.

Loài động vật mang mầm bệnh viêm não Nhật Bản thường là gia súc như lợn, trâu bò, ngựa,… và chim hoang dã. Muỗi sẽ bị nhiễm virus gây bệnh viêm não Nhật Bản sau khi hút máu từ các loài động vật bị bệnh, sau đó truyền sang người thông qua vết muỗi đốt. Bệnh viêm não Nhật Bản không lây trực tiếp từ người sang người. Ăn uống chung, dùng chung đồ dùng hoặc tiếp xúc gần gũi với người bệnh cũng không làm lây nhiễm bệnh.

Bệnh cầu thận có thể xuất hiện độc lập hay biểu hiện dưới triệu chứng của hội chứng thận hư. Bệnh được phân loại thành nhiều thể khác nhau, chia thành nhóm theo mức độ tiến triển bệnh. Vậy triệu chứng, nguyên nhân gây ra bệnh cầu thận là gì? Chúng ta cùng tìm hiểu bài viết dưới đây nhé.

Nephron là đơn vị cấu trúc, chức năng của thận. Nephron gồm hai phần là cầu thận và ống thận. Cầu thận gồm một túi bọc bên ngoài và một cuộn mạch ở bên trong. Ống thận là một ống có nhiều khúc lượn, một đầu liên tiếp với cầu thận, đầu kia đổ vào ống góp.

Một trong những chức năng quan trọng của thận là tạo nước tiểu để đào thải nước, những sản phẩm cặn bã của quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Máu được đưa vào thận với lưu lượng lớn (1200ml/phút), sau đó tới cuốn mạch trong cầu thận. Tại đây một lượng huyết lớn (120ml/phút) từ máu qua màng lọc cầu thận di chuyển vào trong khoang nước tiểu của cần thận, tạo ra nước tiểu đầu tiên.

Vì cấu trúc màng lọc cầu thận mà protein (albumin) và những tế bào máu được giữ lại trong máu. Nước tiểu đầu tiên từ cầu thận di chuyển qua ống thận. Tại ống thận nước tiểu đầu tiên được tái hấp thu nước, trao đổi ion, sau đó di chuyển qua ống góp tạo thành nước tiểu cuối, đổ vào bể thận rồi theo niệu quản xuống bàng quang trước khi thải ra khỏi cơ thể.

Bệnh cầu thận xảy ra khi có tổn thương tới cấu trúc, khiến hoạt động của chức năng cầu thận bị thay đổi. Nếu tổn thương giới hạn tại cầu thận được gọi là bệnh cầu thận nguyên phát. Những bệnh lý toàn thân gây tổn thương nhiều cơ quan, trong đó có thận, bệnh lý ở cầu thận khi đó được gọi là bệnh cầu thận thứ phát.

Khám bệnh tiếng Anh, hay “medical examination” trong tiếng Anh, là quá trình đánh giá sức khỏe tổng quát của bệnh nhân bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Quá trình này bao gồm việc thu thập thông tin về tiền sử bệnh, triệu chứng hiện tại, thực hiện các xét nghiệm cần thiết và đưa ra chẩn đoán. Mục đích của khám bệnh là phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và tư vấn cho bệnh nhân về cách duy trì sức khỏe tốt. Trong bối cảnh quốc tế hóa ngày càng cao, việc hiểu và sử dụng thuật ngữ y tế bằng tiếng Anh trở nên quan trọng, giúp bạn tự tin hơn khi đi khám bệnh ở nước ngoài hoặc trao đổi với bác sĩ nước ngoài.

Làm thế nào để tôi có thể cải thiện vốn từ vựng y tế tiếng Anh?

Để cải thiện vốn từ vựng y tế tiếng Anh, bạn có thể: – Đọc các bài viết y tế bằng tiếng Anh – Xem các video hoặc chương trình truyền hình về y tế – Sử dụng ứng dụng học từ vựng chuyên ngành y tế – Thực hành nói chuyện với bạn bè hoặc đồng nghiệp bằng tiếng Anh về các chủ đề liên quan đến sức khỏe

Thảo luận về phương pháp điều trị

“What are the treatment options for my condition? Are there any side effects I should be aware of? How long will the treatment take?”

(Các phương pháp điều trị cho tình trạng của tôi là gì? Có tác dụng phụ nào tôi cần biết không? Việc điều trị sẽ kéo dài bao lâu?)

“Doctor, I’m running out of my blood pressure medication. Could you write me a new prescription? Also, is it possible to get a generic version of the drug?”

(Bác sĩ, thuốc huyết áp của tôi sắp hết. Bác sĩ có thể kê đơn mới cho tôi không? Ngoài ra, có thể cho tôi phiên bản thuốc generic được không?)

Cách chuẩn bị cho một cuộc khám bệnh bằng tiếng Anh

Tập trung vào các từ vựng liên quan đến triệu chứng của bạn và các thuật ngữ y tế cơ bản. Ví dụ, nếu bạn bị đau đầu, hãy học cách nói “I have a headache” và các từ mô tả như “throbbing” (đau nhói) hoặc “constant” (liên tục).

Viết ra các triệu chứng của bạn bằng tiếng Anh và thực hành nói chúng. Hãy cố gắng mô tả chi tiết: thời gian, mức độ đau, và các yếu tố làm triệu chứng nặng hơn hoặc nhẹ đi.

Liệt kê các câu hỏi bạn muốn hỏi bác sĩ. Ví dụ: – “What is causing my symptoms?” (Nguyên nhân gây ra các triệu chứng của tôi là gì?) – “Is this condition serious?” (Tình trạng này có nghiêm trọng không?) – “What are my treatment options?” (Các phương pháp điều trị cho tôi là gì?)

Làm thế nào để tôi có thể tự tin hơn khi nói chuyện với bác sĩ bằng tiếng Anh?

Để tự tin hơn: – Chuẩn bị trước các câu hỏi và mô tả triệu chứng – Thực hành nói với bạn bè hoặc trước gương – Học các cụm từ hữu ích như “Could you speak more slowly, please?” hoặc “I’m not sure I understand, could you explain that again?” – Nhớ rằng bác sĩ quen với việc giao tiếp với bệnh nhân từ nhiều nền văn hóa khác nhau

Khai báo thông tin cá nhân (Personal Information)

Bạn sẽ cần cung cấp thông tin cá nhân cơ bản:

Các tình huống khám bệnh phổ biến và cách xử lý bằng tiếng Anh

“Hello, I’d like to make an appointment with Dr. Smith. I’ve been experiencing severe headaches for the past week. Is there any availability this week?”

(Xin chào, tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ Smith. Tôi đã bị đau đầu dữ dội trong tuần qua. Tuần này có lịch trống nào không?)

“Doctor, I’ve been having stomach pain for three days now. It’s a sharp pain, mostly in the lower right side of my abdomen. The pain gets worse when I eat or move suddenly.”

(Bác sĩ, tôi đã bị đau bụng trong ba ngày nay. Đó là cơn đau nhói, chủ yếu ở phía dưới bên phải bụng. Cơn đau trở nên tệ hơn khi tôi ăn hoặc di chuyển đột ngột.)

“I had some blood tests done last week. Could you explain the results to me? Are there any abnormalities I should be concerned about?”

(Tôi đã làm một số xét nghiệm máu tuần trước. Bác sĩ có thể giải thích kết quả cho tôi không? Có bất thường nào tôi cần quan tâm không?)

Các bước trong quá trình khám bệnh bằng tiếng Anh

Khi bạn đến phòng khám hoặc bệnh viện, bước đầu tiên là đăng ký khám bệnh. Một số cụm từ tiếng Anh hữu ích trong bước này:

Nếu tôi không hiểu bác sĩ nói gì, tôi nên làm gì?

Nếu bạn không hiểu, đừng ngần ngại hỏi lại. Bạn có thể nói: – “I’m sorry, could you please repeat that?” – “I don’t understand. Can you explain it in simpler terms?” – “Could you write that down for me?” Nếu vẫn gặp khó khăn, hãy yêu cầu một thông dịch viên hoặc sử dụng ứng dụng dịch thuật.